Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正規直交底 せーきちょっこーてー
cơ sở trực chuẩn
正規直交化 せいきちょっこうか
phép trực chuẩn hóa
正規直交基底 せいきちょっこうきてい
hệ cơ sở trực chuẩn
直交系列 ちょっこうけいれつ
chuỗi trực giao
直交座標系 ちょっこーざひょーけー
hệ tọa độ trực giao
規正 きせい
sự hiệu chỉnh
正規 せいき
chính quy; chính thức
正系 せいけい
hợp pháp hóa hàng; định hướng sự xuống