Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正規直交底
せーきちょっこーてー
cơ sở trực chuẩn
正規直交基底 せいきちょっこうきてい
hệ cơ sở trực chuẩn
正規直交系 せいきちょっこうけい
bình thường hóa hệ thống trực giao
正規直交化 せいきちょっこうか
phép trực chuẩn hóa
正規 せいき
chính quy; chính thức
規正 きせい
sự hiệu chỉnh
直交 ちょっこう
trực giao (toán học)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
Đăng nhập để xem giải thích