Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正方行列 せいほうぎょうれつ
ma trận vuông
正則行列 せいそくぎょうれつ
ma trận thông thường
非正則行列 ひせいそくぎょうれつ
ma trận đơn
正規 せいき
chính quy; chính thức
規正 きせい
sự hiệu chỉnh
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.