正則行列
せいそくぎょうれつ「CHÁNH TẮC HÀNH LIỆT」
☆ Danh từ
Ma trận thông thường

正則行列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正則行列
非正則行列 ひせいそくぎょうれつ
ma trận đơn
正方行列 せいほうぎょうれつ
ma trận vuông
正則 せいそく
chính quy; chính xác; thích hợp; hình thức; bình thường; có hệ thống; bình thường
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
正格直交行列 せーかくちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao chính xác