Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正則行列
せいそくぎょうれつ
ma trận thông thường
非正則行列 ひせいそくぎょうれつ
ma trận đơn
正方行列 せいほうぎょうれつ
ma trận vuông
正則 せいそく
chính quy; chính xác; thích hợp; hình thức; bình thường; có hệ thống; bình thường
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
正格直交行列 せーかくちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao chính xác
「CHÁNH TẮC HÀNH LIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích