Các từ liên quan tới 正覚寺 (沼田市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
正覚 しょうがく
giác ngộ trong phật giáo
沼田鰻 ぬたうなぎ ヌタウナギ
myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
正覚坊 しょうがくぼう
đồi mồi dứa (tên một loài rùa)