Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正則 せいそく
chính quy; chính xác; thích hợp; hình thức; bình thường; có hệ thống; bình thường
公正 こうせい
công bằng; công bình; không thiên vị
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
三公 さんこう
three lords (highest ranking officials in the old Imperial Chinese or Japanese governments)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
正則化 せいそくか
sự chính quy hóa
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.