Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
骨董 こっとう
đồ cổ
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
骨董店 こっとうてん
cửa hàng bán đồ cổ
骨董屋 こっとうや
Quầy, shop đồ cổ