Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正親町実徳
正徳 しょうとく
thời Shoutoku (1711.4.25-1716.6.22)
実親 じつおや
cha mẹ ruột
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
実の親 じつのおや
cha mẹ tôi
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
文徳実録 もんとくじつろく
Montoku Jitsuroku (hoàn thành vào năm 879, đây là văn bản thứ năm trong bộ Sáu bộ Quốc sử của Nhật Bản)
実践道徳 じっせんどうとく
đạo đức thực tiễn