Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正電成和
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正和 しょうわ
thời kì Shouwa(1312.3.20-1317.2.3)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện