Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正電荷
せいでんか
nguồn điện dương
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
電荷 でんか
sự nạp điện
荷電 かでん
điện tích
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
比電荷 ひでんか
Tỷ lệ điện tích với khối lượng của các hạt tích điện.
負電荷 ふでんか
điện tích âm
「CHÁNH ĐIỆN HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích