Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背面跳び はいめんとび
nhảy ngược lại phía sau
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
被削面 ひ削面
mặt gia công
正面 しょうめん しょう めん
chính diện
跳び板 とびいた
ván nhún; ván dận chân; tấm nhún.
跳び虫 とびむし
bọ đuôi bật.
ゴム跳び ゴムとび
nhảy dây