正面
しょうめん しょう めん「CHÁNH DIỆN」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, từ sử dụng kana đứng một mình
Chính diện
その
問題
は
隠
すのではなく、
正面
から
取
り
組
むべきだ
Chúng ta cần phải nhìn thẳng vào vấn đề chứ không phải trốn tránh nó.
あなたと
真
っ
正面
から
向
き
合
って
痛
みを
分
かち
合
いたい
Tôi muốn nhìn thẳng vào bạn và cùng bạn chia sẻ nỗi đau. .

Từ đồng nghĩa của 正面
noun
Từ trái nghĩa của 正面
正面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正面
脇正面 わきじょうめん ワキしょうめん
side seating (to stage right in noh)
真正面 ましょうめん
đối diện trực tiếp; ngay trước mặt
正面図 しょうめんず
hình lập thể nhìn từ mặt chiếu trước
中正面 なかじょうめん
corner seating (noh), facing the corner pillar
正面衝突 しょうめんしょうとつ
sự đụng đầu vào nhau; sự va đầu vào nhau; việc va chính diện.
正面玄関 しょうめんげんかん
cửa trước
真っ正面 まっしょうめん
đối diện trực tiếp; ngay trong mặt
正面向き しょうめんむき
đối diện cảnh quan