此れから
これから「THỬ」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Kể từ bây giờ; kể từ nay
これからは
英語以外
の
外国語
も
学
ぶ
必要
がある。
Kể từ nay cần phải học những ngoại ngữ khác ngoài tiếng Anh ra.
これからはもう
少
し
言葉
に
気
をつけなさい。
Kể từ nay phải chú ý đến lời nói đấy.
これから
段々寒
くなる。
Kể từ nay trời bắt đầu lạnh. .
