此方
こなた こんた こちら こっち こち「THỬ PHƯƠNG」
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Hướng này; phía này; ở đây; đây; này.

Từ trái nghĩa của 此方
此方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 此方
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
此方人等 こちとら こっちとら
tôi, chúng ta
此の方 このかた
người này; cái này; hướng này
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
此 こん
this (indicating an item near the speaker, the action of the speaker, or the current topic)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
此れ此れ これこれ
đây và cái đó; such và such
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm