Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
此方人等
こちとら こっちとら
tôi, chúng ta
此方 こなた こんた こちら こっち こち
hướng này; phía này; ở đây; đây; này.
此処等 ここら こことう
quanh đây, gần đây
此れ等
những (điều) đó
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
此の方 このかた
người này; cái này; hướng này
等方 とうほう
Đẳng hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
「THỬ PHƯƠNG NHÂN ĐẲNG」
Đăng nhập để xem giải thích