Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等方的 とうほうてき ひとしかたてき
đẳng hướng
等方性 とうほうせい
tính đẳng hướng
等方写像 とうほうしゃぞう
ánh xạ đẳng hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
此方人等 こちとら こっちとら
tôi, chúng ta
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
等等 などなど
Vân vân.