Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
此 こん
this (indicating an item near the speaker, the action of the speaker, or the current topic)
此れ此れ これこれ
đây và cái đó; such và such
此彼 これかれ
this and that
此間 こないだ
một ngày khác, gần đây
此方 こなた こんた こちら こっち こち
hướng này; phía này; ở đây; đây; này.
此の この
này
此れ これ
cái này; đây