Các từ liên quan tới 武佐駅 (滋賀県)
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
滋殖 じしょく
tái sản xuất những số lớn bên trong; nhân lên
滋養 じよう
dinh dưỡng.
滋味 じみ
chất dinh dưỡng; bổ ích; thơm ngon; thức ăn giàu chất bổ dưỡng
滋雨 しげるう
có lợi mưa
京滋 けいじ
Kyoto-Shiga, Kyoto and Shiga