Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小型武器
こがたぶき
small arms, light weapons
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
武器 ぶき
gươm giáo
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
小型 こがた
dạng nhỏ; kích thước nhỏ
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
武器倉 ぶきぐら
kho vũ khí.
武器庫 ぶきこ
Kho vũ khí.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
「TIỂU HÌNH VŨ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích