Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武元登々庵
元々 もともと
vốn dĩ; nguyên là; vốn là.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
草庵 そうあん
lợp lá túp lều
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)
僧庵 そうあん
nơi ẩn dật của thầy tu, cái am nơi thầy tu sống
庵室 あんしつ あんじつ
nơi ở của ẩn sĩ; nơi ẩn dật; tu viện