Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元々 もともと
vốn dĩ; nguyên là; vốn là.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao