元々
もともと「NGUYÊN」
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vốn dĩ; nguyên là; vốn là.

元々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元々
駄目で元々 だめでもともと ダメでもともと
dẫu biết là ko được (nhưng vẫn làm)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không