Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武器密輸
ぶきみつゆ
buôn lậu vũ khí
武器輸出 ぶきゆしゅつ
sự xuất khẩu vũ khí
密輸 みつゆ
buôn lậu
ナイショ 秘密
Bí mật
武器輸出禁止 ぶきゆしゅつきんし
sự cấm xuất khẩu vũ khí
密輸酒 みつゆさけ
rượu lậu.
密輸品 みつゆひん
hàng lậu.
密輸船 みつゆせん
người buôn lậu, tàu buôn lậu
密輸入 みつゆにゅう
sự nhập khẩu lậu
「VŨ KHÍ MẬT THÂU」
Đăng nhập để xem giải thích