武器輸出
ぶきゆしゅつ「VŨ KHÍ THÂU XUẤT」
☆ Danh từ
Sự xuất khẩu vũ khí

武器輸出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武器輸出
武器輸出禁止 ぶきゆしゅつきんし
sự cấm xuất khẩu vũ khí
武器輸出三原則 ぶきゆしゅつさんげんそく
ba nguyên tắc về xuất khẩu vũ khí
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
武器密輸 ぶきみつゆ
buôn lậu vũ khí
兵器輸出 へいきゆしゅつ
vũ trang sự xuất khẩu
輸出 ゆしゅつ しゅしゅつ
xuất cảng
武器 ぶき
gươm giáo