Các từ liên quan tới 武士スタント逢坂くん!
スタント スタント
đóng thế
武士 ぶし ぶふ もののふ
võ sĩ
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
武士道 ぶしどう
võ sĩ đạo
武士団 ぶしだん
band of warriors (often formed from related or dependent families), group of samurai
武士詞 ぶしことば
samurai words & phrases
スタントカー スタント・カー
stunt car
スタントカイト スタント・カイト
stunt kite