Các từ liên quan tới 武士道 (新渡戸稲造)
武士道 ぶしどう
võ sĩ đạo
武士 ぶし ぶふ もののふ
võ sĩ
武士道の華 ぶしどうのはな
ra hoa (của) hiệp sĩ đạo (bushido)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
武士団 ぶしだん
band of warriors (often formed from related or dependent families), group of samurai
武士詞 ぶしことば
samurai words & phrases