Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武家屋敷 ぶけやしき
Dinh thự samurai.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
家屋敷 いえやしき かおくしき
ngôi nhà và khuôn viên xung quanh (vườn, đất)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷 やしき
dinh cơ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
武家 ぶけ
Xamurai, sĩ quan Nhật
武家造り ぶけづくり
kiểu dáng nhà ở của samurai vào thời Kamakura