Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武家 ぶけ
Xamurai, sĩ quan Nhật
公家衆 くげしゅう くげしゅ
courtier, noble, people serving the Imperial Court
武道家 ぶどうか
người tập võ
武闘家 ぶとうか
võ sĩ
武家物 ぶけもの ぶけぶつ
samurai mơ mộng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
武家屋敷 ぶけやしき
Dinh thự samurai.