Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武家様文書
武家 ぶけ
Xamurai, sĩ quan Nhật
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文武 ぶんぶ
văn võ
文様 もんよう
mẫu; thiết kế
文書応用仕様 ぶんしょおうようしよう
hồ sơ ứng dụng tài liệu
書家 しょか
người viết chữ đẹp
家書 かしょ いえしょ
tin tức, thư từ từ gia đình (nhà); thư viện gia đình, phòng sách (trong nhà)
武道家 ぶどうか
người tập võ