Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武岡鶴代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
武家時代 ぶけじだい
Thời kỳ phong kiến (Nhật).
鶴 つる たず ツル
con sếu
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
鸛鶴 こうづる
hạc trắng Á Đông