Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武川鎮軍閥
軍閥 ぐんばつ
quân phiệt
北洋軍閥 ほくようぐんばつ
Lãnh chúa phương Bắc
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
武漢三鎮 ぶかんさんちん
ba thành phố wuhan
閥 ばつ
bè đảng; phe cánh
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.