Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武庫川出入口
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
武庫 ぶこ むこ
kho vũ khí
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
入庫/出庫伝票 にゅうこ/しゅっこでんぴょう
Phiếu nhập kho/phiếu xuất kho.
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
入庫 にゅうこ
nhập kho
武器庫 ぶきこ
Kho vũ khí.