Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
武庫 ぶこ むこ
kho vũ khí
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
入庫/出庫伝票 にゅうこ/しゅっこでんぴょう
Phiếu nhập kho/phiếu xuất kho.
出入り口 でいりぐち
入庫 にゅうこ
nhập kho
武器庫 ぶきこ
Kho vũ khí.