Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武当派
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
一騎当千の武者 いっきとうせんのむしゃ
phù hợp cho một nghìn; quân nhân vô địch
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
毛派 もうは
Maoist group
ルーテル派 ルーテルは
Lutheranism