武断
ぶだん「VŨ ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chủ nghĩa quân phiệt
武断政治
Chính quyền theo chủ nghĩa quân phiệt. .

Từ đồng nghĩa của 武断
noun
Từ trái nghĩa của 武断
Bảng chia động từ của 武断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 武断する/ぶだんする |
Quá khứ (た) | 武断した |
Phủ định (未然) | 武断しない |
Lịch sự (丁寧) | 武断します |
te (て) | 武断して |
Khả năng (可能) | 武断できる |
Thụ động (受身) | 武断される |
Sai khiến (使役) | 武断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 武断すられる |
Điều kiện (条件) | 武断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 武断しろ |
Ý chí (意向) | 武断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 武断するな |
武断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武断
武断的 ぶだんてき
Quân phiệt.
武断主義 ぶだんしゅぎ
Chủ nghĩa quân phiệt.
武断政治 ぶだんせいじ
Chính quyền trong tay quân đội.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
断断乎 だんだんこ
chắc chắn; cương quyết; tuyệt đối
断断固 だんだんこ
hãng; cương quyết; tuyệt đối