Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
武問 ぶもん たけとい
samurai có dòng dõi
偃武 えんぶ
sự đình chiến
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
武し たけし ぶし
người dũng cảm