Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武正晴
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
晴曇 せいどん
trời nắng và có mây.
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.
晴着 はれぎ
quần áo đi xem hội
陰晴 いんせい
(thời tiết) có nắng và có nhiều mây (không ổn định)