Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武烈 ぶれつ たけれつ
quân đội xứng đáng
武陵桃源 ぶりょうとうげん
điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
烈烈 れつれつ
nhiệt thành; dữ tợn; bạo lực
陵 みささぎ みはか りょう
lăng mộ hoàng đế.
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi
ご陵 ごりょう
lăng, lăng mộ, lăng tẩm