Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武王 (百済)
百済 くだら
Vương quốc Triều Tiên thời xưa.
百済琴 くだらごと
konghou (ancient Chinese harp)
百済楽 くだらがく くたららく
nhạc cung đình Triều Tiên
文武百官 ぶんぶひゃっかん
văn võ bá quan
武芸百般 ぶげいひゃっぱん
every martial art, all the martial arts
百獣の王 ひゃくじゅうのおう
vua của các loài thú, sư tử
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.