Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満洲 まんしゅう
manchuria
八洲 やしま はちしゅう
(cũ (già) bổ nhiệm) nhật bản
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
八洲国 やしまくに
Japan
大八洲 おおやしま
大八洲国 おおやしまぐに
八方円満 はっぽうえんまん
hòa hợp; viên mãn (mọi phương diện)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước