Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
武家政治 ぶけせいじ
Chính phủ phong kiến.
武力政治 ぶりょくせいじ
chính trị vũ lực.
武断政治 ぶだんせいじ
Chính quyền trong tay quân đội.
武家政権 ぶけせいけん ぶけいせいけん
Chính phủ samurai.
政務次官 せいむじかん
nghị trường thay cho - bộ trưởng