Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武田犬千代
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
千代紙 ちよがみ
giấy sử dụng trong Origami
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
千代女 ちよじょ ちよめ
đặt tên (của) một haiku poetess