Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武社国造
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
国造 くにのみやつこ くにつこ こくぞう
regional administrator (pre-Taika hereditary title)
武家造り ぶけづくり
kiểu dáng nhà ở của samurai vào thời Kamakura
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
国幣社 こくへいしゃ
shrine receiving offerings from the provincial government (pre-Meiji) or the national treasury (post-Meiji)
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
国造り くにづくり
Xây dựng đất nước.