Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総武線 そうぶせん
hàng sobu (đường sắt chiba - tokyo)
総需要 そうじゅよう
tổng cầu
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
必要経費 ひつようけいひ
những chi phí cần thiết
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
経済的要因 けいざいてきよういん
nhân tố kinh tế