Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長者番付 ちょうじゃばんづけ
danh sách những người giàu có nhất
風雲 ふううん かざぐも かぜくも
gió mây; tình hình
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
武者 むしゃ
người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ
番長 ばんちょう
người lãnh đạo (của) một nhóm (của) những tội phạm tuổi trẻ
風雲児 ふううんじ
Người phiêu lưu may mắn.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang