Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武芸図譜通志
図譜 ずふ
illustrated reference book, illustrated catalog
武芸 ぶげい
võ nghệ
武芸者 ぶげいしゃ
người chủ (của) võ thuật
武芸百般 ぶげいひゃっぱん
every martial art, all the martial arts
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.