Các từ liên quan tới 武蔵忍法伝 忍者烈風
忍者 にんじゃ
ninja của nhật.
忍法 にんぽう
Những phương pháp, thủ thuật của Ninja.
忍 しのぶ にん
Nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì
忍び忍び しのびしのび
lén lút
行者忍辱 ぎょうじゃにんにく ギョウジャニンニク
tỏi rừng (dùng để ngâm xì dầu hoặc xào thịt)
忍者屋敷 にんじゃやしき
nhà của ninja
忍びの者 しのびのもの
ninja
無生法忍 むしょうほうにん
công nhận rằng không có gì thực sự phát sinh hay diệt vong