Các từ liên quan tới 武蔵野栄養専門学校
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
栄養学 えいようがく
khoa ăn uống
専門分野 せんもんぶんや
(một có) lĩnh vực (đặc biệt) ((của) sự nghiên cứu); hàng (của) ai đó
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
スポーツ栄養学 スポーツえいようがく
dinh dưỡng học trong thể thao
栄養学者 えいようがくしゃ
thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
工業高等専門学校 こうぎょうこうとうせんもんがっこう
trường cao đẳng công nghiệp