Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芽 め
búp
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu
彩る いろどる
nhuộm màu; nhuộm
彩り いろどり
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
精彩 せいさい
sự sáng chói; tính chất chói lọi