Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芽 め
búp
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
芽体 がたい
mầm gốc, nha bào
歯芽 しが はめ
mầm răng
萠芽 めぐむめ
sự nảy mầm; mầm; mọc lên; chồi nụ; ký tên
芽茶 めちゃ
mecha (là một loại trà xanh)
胎芽 たいが
phôi thai