Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胎芽喪失 たいがそーしつ
mất phôi thai
胎 たい はら
(giải phẫu) dạ con, tử cung
芽 め
búp
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
胎仔
thai nhi, phôi thai
四胎 よんはら
trẻ sinh tư
三胎 さんはら
sinh ba
胎毒 たいどく
bệnh chàm bẩm sinh