武術を練る
ぶじゅつをねる
Đánh võ.

武術を練る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武術を練る
武を練る ぶをねる
Luyện võ, tập võ
武術 ぶじゅつ
vũ thuật.
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
古武術 こぶじゅつ
võ thuật cổ xưa
文を練る ぶんをねる
trau dồi, thảo luận văn chương, văn học
想を練る そうをねる
suy nghĩ sâu sắc (nghĩ đi nghĩ lại một vấn đề gì); suy nghĩ về triển vọng cho những gì sẽ làm
武術を習い習う ぶじゅつをならいならう
tập võ.
練る ねる
gọt giũa; trau chuốt