武を練る
ぶをねる「VŨ LUYỆN」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Luyện võ, tập võ

Bảng chia động từ của 武を練る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 武を練る/ぶをねるる |
Quá khứ (た) | 武を練った |
Phủ định (未然) | 武を練らない |
Lịch sự (丁寧) | 武を練ります |
te (て) | 武を練って |
Khả năng (可能) | 武を練れる |
Thụ động (受身) | 武を練られる |
Sai khiến (使役) | 武を練らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 武を練られる |
Điều kiện (条件) | 武を練れば |
Mệnh lệnh (命令) | 武を練れ |
Ý chí (意向) | 武を練ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 武を練るな |
武を練る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武を練る
武術を練る ぶじゅつをねる
đánh võ.
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
文を練る ぶんをねる
trau dồi, thảo luận văn chương, văn học
想を練る そうをねる
suy nghĩ sâu sắc (nghĩ đi nghĩ lại một vấn đề gì); suy nghĩ về triển vọng cho những gì sẽ làm
練る ねる
gọt giũa; trau chuốt
武力を行使する ぶりょくをこうしする
dụng võ.
練れる ねれる
to be well-kneaded
武張る ぶばる
để (thì) giống như người lính; để (thì) chiến tranh